Các loại vạch kẻ đường: Cách phân biệt và ý nghĩa
- 2025-03-17 10:00:51
Bạn có chắc mình đã hiểu hết ý nghĩa của các loại vạch kẻ đường? Một sai lầm nhỏ có thể dẫn đến vi phạm luật giao thông, gây nguy hiểm cho bản thân và người khác. Bài viết mà AntBook gửi đến sẽ vạch trần những điểm mù về luật giao thông liên quan đến vạch kẻ đường, giúp bạn tự tin khi tham gia giao thông.
1. Quy định chung của các loại vạch kẻ đường theo quy chuẩn 41
Vạch kẻ đường đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn, điều khiển giao thông, giúp nâng cao an toàn và khả năng lưu thông trên đường. Theo Điều 48 của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2024/BGTVT, các quy định chung về vạch kẻ đường được quy định như sau:
1.1 Chức năng và vai trò của các loại vạch kẻ đường
Vạch kẻ đường giúp định hướng, điều tiết giao thông, tạo sự an toàn và thông suốt cho phương tiện và người tham gia giao thông.
Có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với biển báo hiệu và đèn tín hiệu giao thông để tăng hiệu quả điều khiển giao thông.
Hình ảnh vạch kẻ đường theo quy chuẩn 41
1.2 Phạm vi, vị trí áp dụng của các loại vạch kẻ đường
Vạch kẻ đường bao gồm đường nét, chữ viết, hình vẽ xuất hiện trên nhiều vị trí như:
- Mặt đường xe chạy
- Thành vỉa hè
- Công trình giao thông
- Bộ phận khác của hệ thống đường bộ
Các vạch kẻ đường này có nhiệm vụ xác định làn đường, hướng di chuyển, giới hạn công trình và đảm bảo trật tự giao thông.
1.3 Tiêu chuẩn kỹ thuật của vạch kẻ đường
– Vạch kẻ đường phải được thiết kế đảm bảo độ bám đường, tránh gây trơn trượt, giúp phương tiện di chuyển êm ái và an toàn.
– Độ cao tối đa của vạch so với mặt đường không được vượt quá 6mm, đảm bảo không ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát phương tiện.
1.4 Nguyên tắc sử dụng các loại vạch kẻ đường
Việc lựa chọn loại vạch phải phù hợp với đặc điểm giao thông của từng tuyến đường, dựa trên:
– Chiều rộng mặt đường
– Lưu lượng phương tiện
– Loại hình phương tiện và người đi bộ
– Tốc độ lưu thông thực tế
Các loại vạch kẻ đường phổ biến theo Quy định
1.5 Tiêu chuẩn phản quang của vạch kẻ đường
– Với đường cao tốc, đường có tốc độ thiết kế từ 60 km/h trở lên hoặc đường có tốc độ V85 từ 80 km/h, vạch kẻ đường bắt buộc phải sử dụng vật liệu phản quang, giúp tăng khả năng nhận diện trong điều kiện thiếu sáng.
– Các loại đường khác có thể sử dụng vật liệu phản quang tùy theo khả năng tài chính và yêu cầu tổ chức giao thông.
Việc tuân thủ đúng quy chuẩn vạch kẻ đường không chỉ giúp đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả tổ chức giao thông, giảm thiểu ùn tắc và nguy cơ tai nạn. Khi tham gia giao thông, hãy luôn chú ý vạch kẻ đường để di chuyển đúng luật, đảm bảo an toàn cho bản thân và cộng đồng!
2. Phân biệt các loại vạch kẻ đường phổ biến và ý nghĩa của chúng
Loại vạch |
Mô tả |
Ý nghĩa & Quy định |
Vạch dọc liền |
Một vạch đơn, nét liền |
Cấm các phương tiện đè lên hoặc vượt qua vạch. Dùng để phân chia hai chiều xe chạy hoặc phân làn xe thô sơ và xe cơ giới. |
Vạch dọc liền kép |
Hai vạch liền song song |
Nhấn mạnh giới hạn phân chia làn đường, đặc biệt ở đoạn đường nguy hiểm, khúc cua gắt, đường tốc độ cao. |
Vạch dọc đứt quãng |
Một vạch đơn, nét đứt |
Dùng để phân chia làn xe cơ giới, cho phép vượt xe khi an toàn. |
Vạch vàng nét đứt |
Vạch đứt quãng màu vàng |
Phân chia hai làn xe chạy ngược chiều trên đường không có dải phân cách. Các xe được phép cắt qua vạch. |
Vạch vàng nét liền đơn |
Một vạch liền màu vàng |
Phân chia hai chiều xe chạy trên đường có 2 – 3 làn xe. Không được đè lên vạch, lấn làn. |
Vạch vàng nét liền đôi |
Hai vạch liền màu vàng |
Áp dụng cho đường có 4 làn xe trở lên, không có dải phân cách. Cấm lấn làn, đè vạch. |
Vạch vàng một liền – một đứt |
Một nét đứt, một nét liền song song |
Xe bên vạch đứt được phép vượt, xe bên vạch liền không được vượt. |
Vạch vàng đứt song song |
Hai vạch đứt song song màu vàng |
Xác định làn đường có thể thay đổi hướng lưu thông theo tín hiệu đèn hoặc biển báo. |
Vạch ngang đường |
Liền, màu trắng |
Vạch dừng xe, tương tự biển báo “STOP”. |
Vạch ngang liền |
Một vạch ngang liền màu trắng |
Chỉ báo “DỪNG LẠI”. Các xe phải dừng trước vạch chờ tín hiệu. |
Vạch ngang đứt quãng |
Một vạch ngang nét đứt màu trắng |
Phân định phần đường cho người đi bộ hoặc xe đạp sang đường. |
Vạch trắng nét đứt |
Đường kẻ đứt quãng màu trắng |
Phân chia làn xe cùng chiều, cho phép chuyển làn khi an toàn. |
Vạch trắng nét liền |
Đường kẻ liền màu trắng |
Phân chia làn xe cùng chiều, không được phép chuyển làn hoặc đè lên vạch. |
Vạch trắng nét liền đôi |
Hai vạch liền song song màu trắng |
Phân chia dòng phương tiện ngược chiều trên đường có từ 4 làn xe trở lên. Cấm đè lên vạch. |
Vạch trắng hình con thoi |
Hình con thoi trên đường |
Báo hiệu sắp đến vạch đi bộ qua đường. |
Vạch xương cá chữ V |
Vạch kẻ hình chữ V hoặc sọc chéo |
Kênh hóa dòng xe, cấm lấn vạch trừ trường hợp khẩn cấp. |
Vạch mắt võng |
Vạch dạng lưới đan chéo |
Không dừng xe trong phạm vi vạch để tránh ùn tắc. |
Vạch làn chờ rẽ trái |
Vạch chia làn chờ tại ngã tư |
Chỉ dẫn vị trí dừng chờ rẽ trái tại nút giao có đèn tín hiệu. |
Vạch phân làn trong nút giao |
Vạch kẻ trong khu vực giao cắt |
Hướng dẫn phương tiện đi theo đúng làn quy định. |
Vạch mũi tên chỉ hướng đi |
Mũi tên trên mặt đường |
Bắt buộc phương tiện di chuyển theo hướng chỉ dẫn. |
Vạch “STOP” |
Chữ “STOP” trên mặt đường |
Báo hiệu lái xe phải dừng lại trước vạch 1.12 hoặc biển báo STOP. |
Vạch sọc ngựa vằn |
Các sọc trắng song song |
Xác định vị trí dành cho người đi bộ qua đường. |
Vạch tam giác cảnh báo |
Hình tam giác trên mặt đường |
Báo hiệu khoảng cách đến nơi phải nhường đường hoặc giao với đường ưu tiên. |
Vạch dành riêng cho xe buýt |
Kẻ chữ “A” hoặc gạch chéo màu vàng |
Chỉ định làn đường dành cho xe buýt hoặc phương tiện công cộng. |
3. Kích thước vạch kẻ đường theo quy định luật giao thông đường bộ
Vạch kẻ đường có nhiều loại khác nhau, được thiết kế để hướng dẫn và đảm bảo an toàn giao thông. Dưới đây là các nhóm vạch kẻ đường phổ biến cùng kích thước tiêu chuẩn:
3.1 Vạch phân chia tim đường (phân chia hai chiều xe chạy)
Loại vạch này có nhiệm vụ tách biệt hai làn xe chạy ngược chiều, đảm bảo trật tự giao thông:
- Vạch đơn, nét đứt: Rộng 15cm, mỗi đoạn liền dài 1 – 3m, khoảng đứt khúc 2 – 6m (gấp đôi đoạn liền).
- Vạch đơn, nét liền: Rộng 15cm, kéo dài liên tục suốt tuyến đường quy định.
- Vạch đôi, nét liền: Hai vạch song song, mỗi vạch rộng 15cm, cách nhau từ 15 – 50cm.
- Vạch đôi, một nét liền – một nét đứt: Hai vạch song song, rộng 15cm, cách nhau 15 – 50cm. Vạch nét liền kéo dài liên tục, trong khi vạch nét đứt có đoạn liền dài 1 – 3m, khoảng đứt khúc 2 – 6m (gấp đôi đoạn liền).
- Vạch đôi phân chia làn có thể chuyển hướng: Hai vạch rộng 15cm, cách nhau 15 – 20cm. Mỗi đoạn nét liền dài 1 – 2m, khoảng trống giữa các đoạn 3 – 6m (gấp ba lần nét liền).
Nhóm vạch kẻ đường theo Tiêu chuẩn giúp tránh xung đột giữa các phương tiện
3.2 Vạch phân chia làn đường một chiều
Nhóm vạch này giúp tổ chức giao thông theo cùng một hướng, tránh xung đột giữa các phương tiện:
- Vạch đơn, nét liền: Rộng 15cm, kéo dài liên tục theo tuyến đường.
- Vạch đơn, nét đứt: Rộng 15cm, đoạn liền dài 1 – 3m, khoảng trống giữa các đoạn 3 – 6m (gấp ba lần đoạn liền).
- Vạch giới hạn làn đường ưu tiên: Có thể là nét liền hoặc nét đứt, rộng 30cm (lớn hơn các vạch thông thường 15cm).
3.3 Vạch mép đường (giới hạn đường xe chạy)
Xác định ranh giới phần đường xe chạy với lề đường hoặc khu vực khác:
- Vạch đơn, nét đứt: Rộng 15 – 20cm, đoạn liền và khoảng trống đứt khúc đều dài 60cm.
- Vạch đơn, nét liền: Rộng 15 – 20cm, kéo dài liên tục suốt tuyến đường.
4. Hướng dẫn cách phân biệt lỗi không tuân thủ vạch kẻ đường và đi sai làn đường
Trong giao thông, lỗi đi sai làn đường và không tuân thủ vạch kẻ đường rất dễ bị nhầm lẫn. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai lỗi này không chỉ giúp bạn tránh vi phạm mà còn đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.
4.1 Lỗi đi sai làn đường
Làn đường là một phần của phần đường xe chạy, được chia theo chiều dọc và có đủ bề rộng cho xe chạy an toàn. Mỗi làn đường thường dành cho một loại phương tiện cụ thể (xe con, xe tải, xe máy,…) và được quy định bởi biển báo phân làn đường (biển R.412) hoặc vạch kẻ đường.
Lỗi đi sai làn đường có nghĩa là bạn điều khiển phương tiện đi vào làn đường không dành cho loại phương tiện đó. Ví dụ:
- Ô tô đi vào làn đường dành cho xe máy.
- Xe máy đi vào làn đường dành cho ô tô.
Phân biệt lỗi sai làn và không tuân thủ vạch kẻ đường để đảm bảo an toàn giao thông
4.2 Lỗi không tuân thủ vạch kẻ đường
Vạch kẻ đường là hệ thống báo hiệu giúp điều hướng giao thông, có thể kết hợp với biển báo và đèn tín hiệu. Vi phạm lỗi này thường xảy ra ở các giao lộ có biển báo hướng đi kèm vạch kẻ chỉ dẫn trên mặt đường.
Các lỗi vi phạm phổ biến:
- Đè vạch liền: Chuyển làn tại khu vực có vạch kẻ liền màu trắng.
- Không chấp hành vạch mũi tên hướng đi: Đi thẳng trong làn rẽ hoặc rẽ ở làn đi thẳng.
- Dừng trên vạch mắt võng: Nếu không có biển phụ cho phép rẽ hoặc đèn tín hiệu xanh, phương tiện phải dừng theo đèn chính.
4.3 Cách tránh vi phạm lỗi khi tham gia giao thông
– Ưu tiên hệ thống báo hiệu: Chấp hành theo thứ tự đèn tín hiệu → biển báo → vạch kẻ đường.
– Quan sát biển báo làn đường: Đi đúng làn theo quy định, đặc biệt tại các giao lộ có biển R.412 hoặc R.415.
– Chuyển làn đúng nơi cho phép: Nếu vạch kẻ phân làn là vạch nét đứt, có thể chuyển làn nhưng phải hoàn thành trước khi đến vạch dừng. Nếu là vạch liền, tuyệt đối không đè hoặc cắt ngang.
– Không dừng trên vạch mắt võng: Nếu không có biển phụ cho phép rẽ hoặc đèn xanh mũi tên, phải dừng xe theo tín hiệu đèn chính.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn vạch trần những điểm mù về luật giao thông liên quan đến các loại vạch kẻ đường, trang bị cho bạn kiến thức vững vàng để tự tin hơn khi cầm lái. Tuy nhiên, đây mới chỉ là phần nổi của tảng băng chìm kiến thức luật giao thông. Học lý thuyết lái xe ô tô không khó nếu bạn có bộ sách luyện thi chính hãng từ AntBook.
Bộ sách cung cấp 600 câu hỏi lý thuyết chuẩn, 120 tình huống mô phỏng thực tế, 100 điểm sa hình thường gặp và tất cả biển báo giao thông cần nhớ. Với cách trình bày khoa học, dễ hiểu, hình ảnh in màu sắc nét, lời giải chi tiết, bạn có thể ôn tập một cách hiệu quả mà không mất quá nhiều thời gian. Liên hệ AntBook ngay để sở hữu bộ sách chất lượng này!