[Update 99+] Các lệnh cơ bản trong Autocad trọn bộ cho dân kỹ thuật
- 2025-04-29 10:00:47
Autocad là một phần mềm thiết kế đồ họa phổ biến và mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong các ngành kiến trúc, kỹ thuật, cơ khí và xây dựng. Tuy nhiên, đối với những người mới bắt đầu, việc làm quen với giao diện và các công cụ của Autocad có thể gặp đôi chút khó khăn. Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng phần mềm này, AntBook sẽ giới thiệu chi tiết các lệnh cơ bản trong Autocad.
1. Trọn bộ danh sách các lệnh cơ bản trong CAD phổ biến
AutoCAD cung cấp một kho lệnh phong phú, hỗ trợ người dùng thực hiện công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là danh sách các lệnh cơ bản trong Autocad mà bạn không thể bỏ qua.
Tổng hợp danh sách các lệnh cơ bản trong Autocad
1. 1 Phím tắt chung cơ bản trong Autocad
Phím tắt |
Chức năng |
Ctrl + O |
Mở bản vẽ sẵn trong máy |
Ctrl + N |
Tạo mới bản vẽ |
Ctrl + P |
Mở hộp thoại in ấn |
Ctrl + S |
Lưu bản vẽ |
Ctrl + Q |
Thoát |
Ctrl + A |
Chọn tất cả các đối tượng |
Ctrl + C |
Sao chép đối tượng |
Ctrl + V |
Dán đối tượng |
Ctrl + Y |
Làm lại hành động cuối |
Ctrl + X |
Cắt đối tượng |
Ctrl + Z |
Hoàn tác hành động cuối cùng |
Ctrl + D |
Chuyển chế độ phối hợp màn hình hiển thị |
Ctrl + F |
Bật/tắt chế độ truy bắt điểm Snap |
Ctrl + G |
Bật/tắt màn hình lưới |
Ctrl + H |
Bật/tắt chế độ lựa chọn Group |
Ctrl + Shift + C |
Sao chép đến Clipboard với mốc điểm |
Ctrl + Shift + V |
Dán dữ liệu theo khối |
Ctrl + Shift + Tab |
Chuyển qua bản vẽ trước |
Ctrl + Shift + H |
Bật/tắt toàn bộ công cụ trên màn hình làm việc |
Ctrl + Shift + I |
Bật/tắt điểm hạn chế trên đối tượng |
Ctrl + Page Down |
Chuyển sang tab tiếp theo trong bản vẽ hiện hành |
Ctrl + Page Up |
Chuyển sang tab trước đó trong bản vẽ hiện hành |
Ctrl + Tab |
Chuyển đổi qua lại giữa các Tab |
Ctrl + [ |
Hủy bỏ lệnh hiện hành |
ESC |
Hủy bỏ lệnh hiện hành |
Ctrl + 0 |
Làm sạch màn hình |
Ctrl + 1 |
Bật thuộc tính của đối tượng |
Ctrl + 2 |
Bật/tắt cửa sổ Design Center |
Ctrl + 3 |
Bật/tắt cửa tool Palette |
Ctrl + 4 |
Bật/tắt cửa sổ Sheet Palette |
Ctrl + 6 |
Bật/tắt cửa sổ liên kết tới file bản vẽ gốc. |
Ctrl + 7 |
Bật/tắt cửa sổ Markup Set Manager |
Ctrl + 8 |
Bật nhanh máy tính điện tử |
Ctrl + 9 |
Bật/tắt cửa sổ Command |
F1 |
Bật/tắt cửa sổ trợ giúp |
F2 |
Bật/tắt cửa sổ lịch sử command |
F3 |
Bật/tắt chế độ truy bắt điểm Snap |
F4 |
Bật/tắt chế độ truy bắt điểm 3D |
F6 |
Bật/tắt hệ trục tọa độ người dùng UCS |
F7 |
Bật/tắt màn hình lưới |
F8 |
Bật/tắt chế độ cố định phương đứng, ngang của nét vẽ |
F9 |
Bật/tắt chế độ truy bắt điểm chính xác |
F10 |
Bật/tắt chế độ polar tracking |
F11 |
Bật/tắt chế độ truy bắt điểm thường trú Object snap |
F12 |
Bật/tắt chế độ hiển thị thông số con trỏ chuột dynamic input |
Phím tắt Ctrl + O để mở bản vẽ sẵn trong máy
Tiếp tục theo chân AntBook để tổng hợp một vài nhóm lệnh tắt thường sử dụng Autocad để các bạn dễ dàng áp dụng.
1.2 Các lệnh thiết lập và quản lý trong Autocad
Lệnh tắt |
Tên |
Chức năng |
CH/PR |
PROPERTIES |
Hiệu chỉnh các thuộc tính, thông số kỹ thuật |
LA |
Layer |
Quản lý hiệu chỉnh layer |
OP |
Options |
Quản lý cài đặt mặc định |
SE |
Settings |
Quản lý cài đặt bản vẽ hiện hành |
MV |
Setup |
Thiết lập các thông số kỹ thuật của 1 bản vẽ |
1.3 Các lệnh vẽ khối cơ bản để dựng hình trong CAD
Lệnh tắt |
Tên |
Chức năng |
A |
ARC |
Lệnh vẽ cung tròn trong AutoCad |
C |
CIRCLE |
Lệnh vẽ đường tròn |
L |
LINE |
Lệnh vẽ đường thẳng |
EL |
ELLIPSE |
Vẽ hình Elip |
PL |
PLINE |
Lệnh vẽ đa tuyến |
POL |
POLYGON |
Vẽ đa giác đều khép kín |
REC |
RECTANGLE |
Vẽ hình chữ nhật |
1.4 Nhóm lệnh điều chỉnh và đo kích thước trong Autocad
Lệnh tắt |
Tên |
Chức năng |
D |
DIMSTYLE |
Lệnh này giúp tạo kiểu kích thước. |
LI |
DIMLINEAR |
Ghi kích thước thẳng đứng hay nằm ngang |
DAL |
DIMALIGNED |
Lệnh hỗ trợ ghi kích thước xiên. |
DAN |
DIMANGULAR |
Lệnh ghi kích thước góc. |
DCO |
DIMCONTINUE |
Lệnh ghi kích thước nối tiếp. |
DBA |
DIMBASELINE |
Lệnh ghi kích thước song song. |
DDI |
DIMDIAMETER |
Lệnh ghi kích thước đường kính. |
DRA |
DIMRADIUS |
Lệnh ghi kích thước bán kính. |
Nhóm lệnh điều chỉnh kích thước trong Autocad
1.5 Các lệnh điều chỉnh in ấn cơ bản trong AutoCad
Lệnh tắt |
Tên |
Chức năng |
PRE |
PREVIEW |
Hiển thị chế độ xem một bản vẽ trước khi đã ra in |
|
PLOT |
Đưa ra hộp thoại từ đó có thể vẽ một bảng vẽ bằng máy vẽ, máy in hoặc file |
MV |
MVIEW |
Tạo và kiểm soát các chế độ xem bố cục |
1.6 Các nhóm lệnh cơ bản để hiệu chỉnh đối tượng trong CAD
Lệnh tắt |
Tên |
Chức năng |
T |
MTEXT |
Tạo ra 1 đoạn văn bản |
CO, CP |
COPY |
Lệnh sao chép đối tượng. |
M |
MOVE |
Lệnh di chuyển đối tượng được chọn |
RO |
ROTATE |
Xoay các đối tượng được chọn xung quanh 1 điểm |
P |
PAN |
Di chuyển cả bản vẽ / Di chuyển cả bản vẽ từ điểm một sang điểm thứ 2 |
Z |
ZOOM |
Phóng to / Thu nhỏ |
SC |
SCALE |
Phóng to, thu nhỏ theo tỷ lệ |
AL |
ALIGN |
Lệnh di chuyển, xoay hoặc scale |
AR |
ARRAY |
Lệnh sao chép đối tượng thành dãy trong bản vẽ 2D |
ATT |
ATTDEF |
Định nghĩa thuộc tính |
ATE |
ATTEDIT |
Lệnh hiệu chỉnh thuộc tính của Block |
B |
BLOCK |
Lệnh tạo Block |
BO |
BOUNDARY |
Lệnh tạo đa tuyến kín |
BR |
BREAK |
Lệnh cắt xén một phần đoạn thẳng giữa hai điểm chọn. |
CHA |
ChaMFER |
Lệnh vát mép các cạnh |
D |
DIMSTYLE |
Lệnh này giúp tạo kiểu kích thước. |
DED |
DIMEDIT |
Lệnh chỉnh sửa kích thước. |
DI |
DIST |
Đo khoảng cách và góc giữa 2 điểm |
DIV |
DIVIDE |
Chia đối tượng thành các phần bằng nhau |
DO |
DONUT |
Lệnh vẽ hình vành khăn. |
DOR |
DIMORDINATE |
Tọa độ điểm |
DT |
DTEXT |
Ghi văn bản |
E |
ERASE |
Lệnh xóa đối tượng. |
F |
FILLET |
Tạo góc lượn/ Bo tròn góc. |
H |
BHATCH / HATCH |
Lệnh vẽ mặt cắt |
HI |
HIDE |
Tạo lại mô hình 3D với các đường bị khuất |
I |
INSERT |
Chèn khối/ Chỉnh sửa khối được chèn |
IN |
INTERSECT |
Tạo ra phần giao của hai đối tượng. |
LE |
LEADER |
Tạo đường dẫn chú thích |
LW |
LWEIGHT |
Khai báo hay thay đổi chiều dày nét vẽ |
LO |
LAYOUT |
Tạo Layout |
LT |
LINETYPE |
Hiển thị hộp thoại tạo và xác lập các kiểu đường |
LTS |
LTSCALE |
Xác lập tỉ lệ đường nét |
MA |
MATCHPROP |
Sao chép các thuộc tính từ 1 đối tượng này sang 1 hay nhiều đối tượng khác |
MI |
MIRROR |
Lệnh lấy đối xứng quanh một trục. |
MS |
MSPACE |
Chuyển từ không gian giấy sang không gian mô hình |
O |
OFFSET |
Lệnh sao chép song song. |
PS |
PSPACE |
Chuyển từ không gian mô hình sang không gian giấy |
REC |
RECTANGLE |
Vẽ hình chữ nhật |
REG |
REGION |
Tạo miền |
RR |
RENDER |
Hiện thị vật liệu, cây cảnh, đèn,…đối tượng |
S |
StrETCH |
Kéo dài/ thu ngắn/ tập hợp đối tượng |
SHA |
SHADE |
Tô bong đối tượng 3D |
SU |
SUBTRACT |
Phép trừ khối |
TH |
THICKNESS |
Tạo độ dày cho đối tượng |
TOR |
TORUS |
Vẽ Xuyến |
TR |
TRIM |
Cắt xén đối tượng |
UN |
UNITS |
Định đơn vị bản vẽ |
UNI |
UNION |
Phép cộng khối |
VP |
DDVPOINT |
Xác lập hướng xem 3 chiều |
WE |
WEDGE |
Vẽ hình nêm/chêm |
X |
EXPLODE |
Phân rã đối tượng |
XR |
XREF |
Tham chiếu ngoại vào các File bản vẽ |
2. Các lệnh cơ bản autocad là gì?
Trong Autocad, cửa sổ lệnh nằm ở cuối màn hình vẽ, là công cụ hữu ích giúp người dùng tiết kiệm thời gian, đặc biệt khi làm việc với deadline. Các lệnh và phím tắt là cách người dùng nhập từ hoặc chữ cái vào cửa sổ lệnh để thực hiện hành động.
Ví dụ, để vẽ một hình tròn, bạn chỉ cần nhập “ARC” và nhấn Enter. Một số lệnh có phím tắt, trong khi những lệnh ít sử dụng thường dài hơn ba ký tự. AutoCAD cũng cho phép bạn tùy chỉnh thanh công cụ với các lệnh Autocad cơ bản phù hợp để tăng hiệu quả công việc.
Các lệnh cơ bản trong CAD để thiết kế bản vẽ giúp bạn thao tác nhanh gọn
Để nắm vững các lệnh cơ bản trong Autocad, bạn có thể tham khảo các tài liệu học tập chuyên sâu. Một lựa chọn tuyệt vời là mua sách Autocad của AntBook. Quyển sách cung cấp những kiến thức chi tiết và dễ hiểu, giúp bạn làm quen với các lệnh và tính năng quan trọng của phần mềm này. Với sách của AntBook, bạn sẽ học được cách sử dụng Autocad một cách hiệu quả và nhanh chóng.