Biển báo đi chậm là gì? Biển đi chậm giới hạn tốc độ bao nhiêu?
- 2025-05-24 10:00:33
Biển báo đi chậm là một trong những loại biển báo giao thông quan trọng, giúp cảnh báo và nhắc nhở người điều khiển phương tiện giảm tốc độ tại những khu vực tiềm ẩn nguy hiểm.
Việc hiểu đúng ý nghĩa và vị trí lắp đặt biển báo đi chậm không chỉ đảm bảo an toàn cho bản thân mà còn góp phần giảm thiểu tai nạn giao thông. Hãy cùng AntBook tìm hiểu chi tiết về biển báo này nhé!
1. Biển báo đi chậm là gì? Ý nghĩa của biển đi chậm
Biển báo đi chậm mang ký hiệu W.245 (a, b), thuộc nhóm biển cảnh báo nguy hiểm trong hệ thống biển báo giao thông đường bộ tại Việt Nam. Biển này có chức năng thông báo cho người tham gia giao thông cần giảm tốc độ di chuyển, nhằm đảm bảo an toàn khi sắp đến những khu vực có địa hình phức tạp, dễ xảy ra tai nạn hoặc cần xử lý tình huống bất ngờ.
Tìm hiểu về biển báo đi chậm
Theo quy định tại Điều 28, Chương V, Phần II của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2024/BGTVT, biển đi chậm được chia thành hai loại: W.245a và W.245b. Trong đó, W.245a được sử dụng phổ biến trên các tuyến đường nội địa, còn W.245b được áp dụng cho các tuyến đường quốc tế hoặc các tuyến giao thông đối ngoại nằm trong khuôn khổ các hiệp định quốc tế mà Việt Nam tham gia ký kết.
2. Biển đi chậm giới hạn tốc độ bao nhiêu?
Khi gặp biển báo “đi chậm”, tài xế chỉ được yêu cầu giảm tốc độ nhưng không có quy định cụ thể phải giảm xuống bao nhiêu. Quy chuẩn QCVN 41:2019/BGTVT và các văn bản pháp luật hiện hành cũng không xác định tốc độ bao nhiêu là “đi chậm”.
Do đó, việc giảm tốc độ hoàn toàn phụ thuộc vào sự chủ động của người lái nhằm đảm bảo an toàn. Theo kinh nghiệm của nhiều tài xế lâu năm, khi gặp biển đi chậm nên giảm xuống khoảng 5–10 km/h để kịp thời xử lý các tình huống bất ngờ.
Tuy nhiên, đây chỉ là mức khuyến nghị, không mang tính bắt buộc và việc không giảm tốc cũng không bị xử phạt. Dù vậy, không giảm tốc khi có biển báo vẫn tiềm ẩn nguy hiểm cho chính tài xế và người xung quanh.
3. Đặc điểm nhận biết của biển báo đi chậm
Biển báo đi chậm không chỉ đóng vai trò là công cụ cảnh báo, mà còn tuân theo những quy định kỹ thuật rõ ràng về hình dạng, màu sắc, kích thước và cách bố trí trên đường. Đây là một trong những biển thuộc nhóm biển cảnh báo nguy hiểm, có tác dụng nhắc nhở người điều khiển phương tiện giảm tốc trước những đoạn đường tiềm ẩn rủi ro.
Về hình dáng và màu sắc, biển báo đi chậm được thiết kế dưới dạng tam giác đều, hướng đỉnh lên trên, nền màu vàng với viền đỏ nổi bật. Chính giữa biển là dòng chữ “ĐI CHẬM” màu đen, in hoa, nhằm tăng tính nhận diện và dễ đọc từ xa.
Phân loại biển báo đi chậm gồm:
W.245a: Sử dụng cho mạng lưới đường nội địa tại Việt Nam.
Biển W.245a
W.245b: Thêm dòng chữ tiếng Anh “SLOW” bên dưới dòng “ĐI CHẬM”, dành cho các tuyến đường đối ngoại, liên kết quốc tế.
Biển W.245b
Về kích thước, biển được quy định cụ thể theo từng loại đường:
Đường trong đô thị: cạnh tam giác 70 cm.
Đường cấp thường (không phải cao tốc hay đường đôi): cạnh 87,5 cm.
Đường đôi ngoài đô thị: cạnh 126 cm.
Đường cao tốc: cạnh tam giác đạt 140 cm.
Về vị trí lắp đặt, biển đi chậm phải được đặt ở bên phải làn xe chạy và nằm trước khu vực cần giảm tốc độ để tài xế kịp thời điều chỉnh. Trong một số trường hợp như đường cong hoặc có chướng ngại, biển có thể bố trí bên trái hoặc treo cao phía trên để đảm bảo khả năng quan sát tốt nhất.
Biển báo đi chậm rất quan trọng
Theo Phụ lục C – Phần 3 của QCVN 41:2024/BGTVT, biển W.245 không chỉ là một tín hiệu cảnh báo đơn thuần, mà còn là một phần không thể thiếu trong việc đảm bảo an toàn giao thông. Việc đặt biển đúng vị trí, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật sẽ giúp người điều khiển phương tiện chuẩn bị tốt hơn trước khi vào khu vực nguy hiểm hoặc phức tạp, từ đó giảm thiểu nguy cơ tai nạn và nâng cao ý thức chấp hành luật giao thông.
Việc thực hiện nghiêm túc các quy định về biển báo đi chậm góp phần xây dựng môi trường giao thông an toàn, khoa học và hiệu quả trên toàn quốc. Đồng thời, nó cũng phản ánh tinh thần trách nhiệm của mỗi cá nhân khi tham gia giao thông trên đường bộ Việt Nam.
4. Khi nào cần giảm tốc độ dù không có biển báo đi chậm?
Trong thực tế giao thông, không phải lúc nào cũng có biển báo đi chậm được lắp đặt tại các vị trí nguy hiểm. Tuy nhiên, theo Điều 5 của Thông tư 31/2019/TT-BGTVT, người điều khiển phương tiện vẫn bắt buộc phải giảm tốc độ trong một số tình huống nhất định nhằm đảm bảo an toàn cho chính mình và những người xung quanh.
Một số tình huống bắt buộc phải giảm tốc độ
Các trường hợp điển hình mà người lái xe cần chủ động giảm tốc, ngay cả khi không có biển cảnh báo đi chậm:
- Khi xuất hiện biển cảnh báo nguy hiểm khác hoặc có vật cản, chướng ngại trên mặt đường.
- Khi rẽ hướng, quay đầu hoặc tầm nhìn bị hạn chế do địa hình, phương tiện khác che khuất.
- Khi đang đi trên đoạn đường quanh co, dốc, đèo hoặc cua gắt.
- Khi đi qua cầu hẹp, cống nhỏ, hầm chui, công trình phụ trợ hoặc đường đang sửa chữa.
- Khi tiếp cận khu vực dân cư đông đúc, trường học, bệnh viện hoặc công trình thi công có nguy cơ tiềm ẩn.
- Khi điều kiện thời tiết xấu như mưa lớn, sương mù dày, trời tối không có đèn chiếu sáng, hoặc khi mặt đường trơn trượt, ngập nước.
- Khi gặp các loại phương tiện ưu tiên đang làm nhiệm vụ như xe cứu thương, xe chữa cháy, xe công an.
- Khi đi qua giao lộ, vòng xoay hoặc nơi có người đi bộ, xe đạp, xe thô sơ cùng lưu thông trên mặt đường.
Như vậy, việc giảm tốc độ không hoàn toàn phụ thuộc vào sự xuất hiện của biển báo đi chậm, mà đòi hỏi người điều khiển phương tiện phải chủ động quan sát và đánh giá tình huống giao thông thực tế để có những điều chỉnh phù hợp.
5. Mức phạt khi không chấp hành biển báo đi chậm theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP
Việc không tuân thủ các loại biển báo giao thông, bao gồm cả biển báo đi chậm, có thể dẫn đến các hình thức xử phạt hành chính nghiêm khắc tùy theo phương tiện và hậu quả gây ra.
Mức phạt không giảm tốc độ
Theo quy định mới nhất tại Nghị định 168/2024/NĐ-CP, mức xử phạt được phân loại cụ thể như sau:
Đối với xe ô tô, xe khách, xe tải và xe bốn bánh có động cơ
Vi phạm nhưng không gây tai nạn: bị phạt từ 400.000 – 600.000 đồng (theo Điểm a, Khoản 1, Điều 6).
Vi phạm gây tai nạn giao thông: mức phạt tăng nặng từ 20.000.000 – 22.000.000 đồng (theo Điểm b, Khoản 10, Điều 6)
Đối với xe mô tô và xe gắn máy
Vi phạm thông thường: chịu phạt từ 200.000 – 400.000 đồng (theo Điểm a, Khoản 1, Điều 7).
Nếu gây ra tai nạn: bị xử phạt từ 10.000.000 – 14.000.000 đồng (theo Điểm b, Khoản 10, Điều 7).
Đối với xe máy chuyên dùng
Không gây tai nạn: bị phạt từ 400.000 – 600.000 đồng (Điểm a, Khoản 1, Điều 8).
Gây tai nạn: bị xử phạt từ 14.000.000 – 16.000.000 đồng (Điểm d, Khoản 8, Điều 8).
Đối với phương tiện thô sơ như xe đạp, xe đạp điện, xe lôi
Mức phạt từ 100.000 – 200.000 đồng nếu không chấp hành biển báo (theo Điểm c, Khoản 1, Điều 9).
Đối với người đi bộ
Có thể bị xử phạt từ 150.000 – 250.000 đồng khi vi phạm quy định biển báo (theo Điểm b, Khoản 1, Điều 10).
Đối với người điều khiển hoặc dắt vật nuôi, xe kéo bằng súc vật
Mức xử phạt dao động từ 150.000 – 250.000 đồng (theo Điểm b, Khoản 1, Điều 11).
Biển báo đi chậm là yếu tố quan trọng giúp bảo đảm an toàn giao thông. Việc tuân thủ đúng biển đi chậm sẽ giúp tránh tai nạn và xử phạt. Cùng AntBook học hiểu và nắm vững mẹo 600 câu lý thuyết lái xe ô tô sẽ giúp bạn thi đỗ sau chỉ 5 ngày. Bắt đầu học ngay hôm nay để tự tin vượt qua kỳ thi!